VIETNAMESE
nước lạnh
ENGLISH
cold water
/kəʊld ˈwɔːtə/
Nước lạnh là nước có nhiệt độ thấp, thường được sử dụng để làm mát hoặc uống trong thời tiết nóng.
Ví dụ
1.
Uống nước lạnh trong bữa ăn có thể gây ảnh hưởng xấu đến quá trình tiêu hóa của con người.
Drinking cold water during meals can cause adverse effects on people's digestion.
2.
Uống nước lạnh cũng có thể giúp hạ nhiệt độ cơ thể trong hoặc sau khi tập thể dục.
Drinking cold water can also help cool people's body temperature during or after exercise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một cụm từ liên quan đến "cold water" nha: - pour/throw cold water on something: làm nản lòng/giảm sự nhiệt tình đối với một kế hoạch hoặc ý tưởng Ví dụ: Sarah threw cold water on the idea of a spontaneous road trip by pointing out the bad weather forecast.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết