VIETNAMESE

nồi hầm

nồi nấu chậm

ENGLISH

slow cooker

  
NOUN

/sloʊ kʊkə/

crock-pot

Nồi hầm là một loại nồi sử dụng điện năng tạo ra và duy trì âm ỉ nhiệt độ thấp (so với các phương pháp nấu ăn khác như nướng, luộc và chiên) để nấu chín và giữ nhiệt thức ăn trong thời gian dài mà không phải trông chừng.

Ví dụ

1.

Tôi thích sử dụng nồi hầm cho thịt mềm và thấm hương vị.

I love using a slow cooker for tender, flavorful meat.

2.

Nồi hầm là đồ cứu cánh vào những ngày bận rộn.

The slow cooker is a lifesaver on busy days.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - pressure cooker: nồi áp suất - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.