VIETNAMESE
tảng đá
ENGLISH
boulder
/ˈboʊldər/
rock, stone
“Tảng đá” là một khối đá lớn, thường có hình dáng không đều.
Ví dụ
1.
Một tảng đá chặn đường leo núi.
A boulder blocked the hiking trail.
2.
Tảng đá thường thấy ở các khu vực núi.
Boulders are common in mountainous areas.
Ghi chú
Tảng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tảng nhé! 
 
  Nghĩa 1: Tảng (khối vật chất lớn) 
 
 Tiếng Anh: Mass 
 Ví dụ: The glacier formed a massive ice mass in the Arctic. 
 (Dòng sông băng tạo ra một tảng băng lớn ở Bắc Cực.)
 Nghĩa 1: Tảng (khối vật chất lớn) 
 
 Tiếng Anh: Mass 
 Ví dụ: The glacier formed a massive ice mass in the Arctic. 
 (Dòng sông băng tạo ra một tảng băng lớn ở Bắc Cực.) 
 
  Nghĩa 2: Tảng đá (khối đá lớn thường nằm trong tự nhiên) 
 
 Tiếng Anh: Boulder 
 Ví dụ: The climber stopped to rest by a large boulder. 
 (Người leo núi dừng lại nghỉ bên một tảng đá lớn.)
 Nghĩa 2: Tảng đá (khối đá lớn thường nằm trong tự nhiên) 
 
 Tiếng Anh: Boulder 
 Ví dụ: The climber stopped to rest by a large boulder. 
 (Người leo núi dừng lại nghỉ bên một tảng đá lớn.) 
 
  Nghĩa 3: Tảng băng (khối băng lớn, thường thấy ở các vùng cực) 
 
 Tiếng Anh: Iceberg 
 Ví dụ: The Titanic famously struck an iceberg during its journey. 
 (Tàu Titanic nổi tiếng đã va vào một tảng băng trong hành trình của mình.)
 Nghĩa 3: Tảng băng (khối băng lớn, thường thấy ở các vùng cực) 
 
 Tiếng Anh: Iceberg 
 Ví dụ: The Titanic famously struck an iceberg during its journey. 
 (Tàu Titanic nổi tiếng đã va vào một tảng băng trong hành trình của mình.) 
 
  Nghĩa 4: Tảng băng trôi (khối băng lớn tự do di chuyển trên mặt nước) 
 
 Tiếng Anh: Ice floe 
 Ví dụ: A polar bear was seen resting on a drifting ice floe. 
 (Một con gấu Bắc cực được nhìn thấy đang nghỉ ngơi trên một tảng băng trôi.)
 Nghĩa 4: Tảng băng trôi (khối băng lớn tự do di chuyển trên mặt nước) 
 
 Tiếng Anh: Ice floe 
 Ví dụ: A polar bear was seen resting on a drifting ice floe. 
 (Một con gấu Bắc cực được nhìn thấy đang nghỉ ngơi trên một tảng băng trôi.) 
 
  Nghĩa 5: Tảng than bùn (khối lớn được tạo từ than bùn, dùng làm nhiên liệu hoặc cải tạo đất) 
 
 Tiếng Anh: Peat block 
 Ví dụ: Farmers use peat blocks to enrich soil quality for crops. 
 (Nông dân sử dụng tảng than bùn để cải thiện chất lượng đất trồng.)
 Nghĩa 5: Tảng than bùn (khối lớn được tạo từ than bùn, dùng làm nhiên liệu hoặc cải tạo đất) 
 
 Tiếng Anh: Peat block 
 Ví dụ: Farmers use peat blocks to enrich soil quality for crops. 
 (Nông dân sử dụng tảng than bùn để cải thiện chất lượng đất trồng.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




