VIETNAMESE

An táng

chôn cất

word

ENGLISH

Conduct a burial

  
VERB

/kənˈdʌkt ə ˈbɜːriəl/

Bury

An táng là tổ chức lễ chôn cất cho người đã mất.

Ví dụ

1.

Họ an táng tại nghĩa trang.

They conducted a burial ceremony at the cemetery.

2.

Vui lòng đảm bảo lễ an táng được tôn trọng và trang nghiêm.

Please ensure conducting the burial in a respectful and dignified way.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Burial khi nói hoặc viết nhé! checkPrepare for burial - Chuẩn bị cho lễ an táng Ví dụ: They prepared for burial by choosing a casket. (Họ chuẩn bị cho lễ an táng bằng cách chọn quan tài.) checkAttend a burial - Tham dự lễ an táng Ví dụ: Many relatives attended the burial to pay their respects. (Nhiều người thân tham dự lễ an táng để bày tỏ lòng thành kính.) checkHonor the deceased during burial - Tôn vinh người quá cố trong lễ an táng Ví dụ: The community honored the deceased during the burial service. (Cộng đồng tôn vinh người quá cố trong buổi lễ an táng.) checkPostpone a burial - Hoãn lễ an táng Ví dụ: The burial was postponed due to bad weather. (Lễ an táng bị hoãn vì thời tiết xấu.)