VIETNAMESE

tang chế

nghi thức tang lễ

word

ENGLISH

mourning practices

  
NOUN

/ˈmɔːrnɪŋ ˈpræk.tɪsɪz/

funeral customs

“Tang chế” là các nghi lễ và phong tục liên quan đến việc tổ chức đám tang và tưởng nhớ người đã khuất.

Ví dụ

1.

Tang chế rất khác biệt giữa các nền văn hóa và tôn giáo.

Mourning practices vary widely across cultures and religions.

2.

Tang chế truyền thống bao gồm việc mặc trang phục đặc biệt.

Traditional mourning practices include wearing specific attire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mourning practices nhé! check Funeral rites – Nghi lễ tang lễ Phân biệt: Funeral rites nhấn mạnh vào các nghi thức trong đám tang, bao gồm cúng bái, chôn cất và các nghi lễ khác. Ví dụ: The funeral rites were performed according to tradition. (Các nghi lễ tang lễ được thực hiện theo truyền thống.) check Bereavement customs – Phong tục tang chế Phân biệt: Bereavement customs đề cập đến những phong tục truyền thống của một cộng đồng khi có người qua đời. Ví dụ: Different cultures have unique bereavement customs. (Các nền văn hóa khác nhau có những phong tục tang chế riêng biệt.) check Grieving rituals – Nghi lễ tưởng niệm người đã khuất Phân biệt: Grieving rituals tập trung vào các nghi lễ giúp người thân bày tỏ nỗi đau buồn và tưởng nhớ người mất. Ví dụ: The grieving rituals included lighting candles and reciting prayers. (Nghi lễ tưởng niệm bao gồm thắp nến và đọc kinh cầu nguyện.) check Memorial observances – Hoạt động tưởng niệm người đã mất Phân biệt: Memorial observances bao gồm cả các nghi lễ tang lễ và những hoạt động tưởng nhớ sau khi người đã khuất qua đời. Ví dụ: Memorial observances were held every year for the deceased leader. (Các hoạt động tưởng niệm được tổ chức hàng năm cho vị lãnh đạo quá cố.)