VIETNAMESE

tàn

word

ENGLISH

remnants

  
NOUN

/ˈrɛmnənts/

remains, debris

“Tàn” là hiện tượng mất đi hoặc suy giảm dần, còn sót lại một phần nhỏ.

Ví dụ

1.

Tàn dư của đám cháy còn lại trong đống tro.

The remnants of the fire were visible in the ashes.

2.

Tàn tích của một nền văn minh được phát hiện khi khai quật.

The remnants of a civilization were uncovered during excavation.

Ghi chú

Tàn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tàn nhé! check Nghĩa 1: Phần còn lại sau khi một thứ đã bị hủy hoại. Tiếng Anh: Remnants Ví dụ: The remnants of the fire were visible in the ashes. (Tàn dư của đám cháy còn lại trong đống tro.) check Nghĩa 2: Sự suy tàn, tàn úa của một trạng thái hoặc vật thể. Tiếng Anh: Decayed Ví dụ: The forest was full of tanned leaves after autumn. (Khu rừng đầy lá tàn sau mùa thu.)