VIETNAMESE

tán tỉnh

trêu hoa ghẹo nguyệt, cưa cẩm, thả tính, tán gái

word

ENGLISH

flirt

  
VERB

/flɜrt/

seduce, court, tease

Tán tỉnh là sử dụng những kĩ năng, hành động và lời nói để thu hút sự chú ý và tình cảm của đối tượng khác.

Ví dụ

1.

Xin hãy dạy tôi cách tán tỉnh những cô gái xinh đẹp.

Please teach me how to flirt with girls.

2.

Anh ấy tản tỉnh những khách hàng nữ của anh ấy một cách táo bạo.

He flirts outrageously with his female clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "flirt" nhé!

Flatter

  • Khác biệt: "Flatter" tập trung vào việc khen ngợi hoặc nịnh nọt ai đó để làm họ vui lòng hoặc đạt mục đích, không nhất thiết mang ý tán tỉnh lãng mạn như "flirt."

  • Ví dụ: He always flatters his boss to get promotions. (Anh ấy luôn nịnh sếp để được thăng chức.)

Tease

  • Khác biệt: "Tease" có nghĩa trêu chọc hoặc đùa giỡn, có thể mang ý thân thiện hoặc mập mờ lãng mạn, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "flirt."

  • Ví dụ: She likes to tease him, but she’s not really interested. (Cô ấy thích trêu chọc anh ấy, nhưng thực sự không hứng thú.)

Court

  • Khác biệt: "Court" mang sắc thái lịch sự và truyền thống hơn, thường liên quan đến việc tỏ tình hoặc theo đuổi ai đó nghiêm túc, trái ngược với sự nhẹ nhàng, thoáng qua của "flirt."

  • Ví dụ: He courted her for months before she agreed to date him. (Anh ấy theo đuổi cô suốt nhiều tháng trước khi cô đồng ý hẹn hò.)

Seduce

  • Khác biệt: "Seduce" mang nghĩa mạnh hơn, thường ám chỉ hành động quyến rũ hoặc dụ dỗ với ý đồ lãng mạn hoặc tình dục, trong khi "flirt" có thể chỉ là hành động nhẹ nhàng, không nghiêm túc.

  • Ví dụ: He tried to seduce her with his charm and expensive gifts. (Anh ấy cố quyến rũ cô ấy bằng sự quyến rũ và những món quà đắt tiền.)

Provoke

  • Khác biệt: "Provoke" có nghĩa khơi gợi hoặc kích thích cảm xúc ở người khác, đôi khi liên quan đến sự mập mờ, nhưng không mang nghĩa tán tỉnh lãng mạn như "flirt."

  • Ví dụ: She likes to provoke him by making playful comments. (Cô ấy thích khơi gợi anh ấy bằng những lời nhận xét vui đùa.)

Play Around

  • Khác biệt: Cụm từ này mang ý nghĩa đùa giỡn hoặc hành động không nghiêm túc, đôi khi bao gồm tán tỉnh nhẹ, nhưng không hẳn là "flirt."

  • Ví dụ: He’s always playing around with his coworkers, but it’s harmless. (Anh ấy luôn đùa giỡn với đồng nghiệp, nhưng không có ý gì cả.)

Toy with

  • Khác biệt: "Toy with" ám chỉ việc trêu chọc hoặc đùa giỡn cảm xúc của người khác, đôi khi có hàm ý tiêu cực, không giống sự vô tư của "flirt."

  • Ví dụ: She was accused of toying with his feelings while she wasn’t serious. (Cô ấy bị buộc tội đùa giỡn với cảm xúc của anh ấy trong khi cô không nghiêm túc.)