VIETNAMESE
tàn
ENGLISH
remnants
/ˈɪnkriːs/
growth, rise
“Sự tăng” là hiện tượng số lượng, mức độ hoặc giá trị tăng lên.
Ví dụ
1.
Sự tăng trong nhu cầu làm tăng giá cả.
The increase in demand drove up prices.
2.
Công ty đã trải qua sự tăng doanh thu.
The company experienced an increase in revenue.
Ghi chú
Tàn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tàn nhé!
Nghĩa 1: Phần còn lại sau khi một thứ đã bị hủy hoại.
Tiếng Anh: Remnants
Ví dụ: The remnants of the fire were visible in the ashes.
(Tàn dư của đám cháy còn lại trong đống tro.)
Nghĩa 2: Sự suy tàn, tàn úa của một trạng thái hoặc vật thể.
Tiếng Anh: Decayed
Ví dụ: The forest was full of tanned leaves after autumn.
(Khu rừng đầy lá tàn sau mùa thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết