VIETNAMESE

tấn phong

lễ phong chức

word

ENGLISH

investiture

  
NOUN

/ɪnˈvɛs.tɪ.tʃər/

appointment, coronation

“Tấn phong” là hành động phong chức hoặc trao danh hiệu chính thức trong tôn giáo hoặc hệ thống chính trị.

Ví dụ

1.

Lễ tấn phong được tổ chức tại nhà thờ lớn.

The investiture ceremony was held in the cathedral.

2.

Các nghi lễ tấn phong thường biểu thị một chương mới của sự lãnh đạo.

Investiture rituals often signify a new chapter of leadership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của investiture nhé! check Enthronement - Lễ tấn phong ngôi vị Phân biệt: Enthronement thường được sử dụng trong bối cảnh phong vương hoặc đưa một nhân vật quyền lực lên vị trí cao. Ví dụ: The enthronement ceremony of the new emperor was grand and solemn. (Lễ đăng quang của vị hoàng đế mới diễn ra long trọng và trang nghiêm.) check Ordination - Lễ phong chức Phân biệt: Ordination chủ yếu được dùng để mô tả việc phong chức linh mục hoặc mục sư trong các tôn giáo. Ví dụ: The ordination of the young priest took place at the cathedral. (Lễ phong chức linh mục trẻ được tổ chức tại nhà thờ lớn.) check Coronation - Lễ đăng quang, trao vương miện Phân biệt: Coronation chỉ nghi thức chính thức để một vị vua hoặc nữ hoàng nhận ngôi. Ví dụ: The coronation of Queen Elizabeth II was broadcast worldwide. (Lễ đăng quang của Nữ hoàng Elizabeth II được phát sóng trên toàn thế giới.) check Appointment - Sự bổ nhiệm Phân biệt: Appointment là thuật ngữ chung chỉ việc bổ nhiệm ai đó vào một chức vụ mà không cần nghi lễ long trọng. Ví dụ: His appointment as the new minister was announced yesterday. (Việc bổ nhiệm ông ấy làm bộ trưởng mới đã được công bố vào hôm qua.)