VIETNAMESE
Lễ tân văn phòng
Nhân viên lễ tân văn phòng, Người hỗ trợ hành chính
ENGLISH
Office Receptionist
/ˈɒfɪs rɪˈsɛpʃənɪst/
Front Desk Coordinator
“Lễ tân văn phòng” là người quản lý tiếp khách và hỗ trợ các nhiệm vụ hành chính.
Ví dụ
1.
Lễ tân văn phòng đã xử lý các câu hỏi và lên lịch các cuộc hẹn.
The office receptionist handled inquiries and scheduled appointments.
2.
Lễ tân văn phòng duy trì sự gọn gàng và chuyên nghiệp tại nơi làm việc.
Office receptionists maintain organization and professionalism in the workplace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Office Receptionist nhé!
Administrative Receptionist - Lễ tân hành chính
Phân biệt:
Administrative Receptionist tập trung vào vai trò quản lý tiếp khách và hỗ trợ công việc hành chính.
Ví dụ:
The administrative receptionist organized incoming mail and scheduled appointments.
(Lễ tân hành chính đã sắp xếp thư đến và lên lịch các cuộc hẹn.)
Front Desk Coordinator - Điều phối viên quầy lễ tân
Phân biệt:
Front Desk Coordinator nhấn mạnh vào vai trò tổ chức và quản lý hoạt động tại quầy lễ tân.
Ví dụ:
The front desk coordinator managed visitor access to the building.
(Điều phối viên quầy lễ tân đã quản lý việc ra vào của khách tại tòa nhà.)
Office Greeter - Người chào đón tại văn phòng
Phân biệt:
Office Greeter tập trung vào việc chào đón khách đến văn phòng.
Ví dụ:
The office greeter made sure every visitor felt welcomed.
(Người chào đón tại văn phòng đã đảm bảo mỗi khách đều cảm thấy được chào đón.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết