VIETNAMESE
tận nơi
tại chỗ
ENGLISH
Door-to-door
/ˈdɔːr tə ˈdɔːr/
On-site delivery
“Tận nơi” là chỉ việc giao hàng, cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện công việc tại địa điểm được yêu cầu.
Ví dụ
1.
Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi.
The company offers door-to-door delivery service.
2.
Gói hàng sẽ được giao trực tiếp đến tận nơi của bạn.
The package will be delivered directly to your door.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Door nhé!
When one door closes, another opens – Cánh cửa này đóng lại, cánh cửa khác mở ra, diễn tả rằng khi một cơ hội bị mất đi, thường sẽ có một cơ hội khác xuất hiện.
Ví dụ:
She was sad about losing her job, but she believed that when one door closes, another opens.
(Cô ấy buồn vì mất việc, nhưng tin rằng cánh cửa này đóng lại sẽ có cánh cửa khác mở ra.)
Show someone the door – Đuổi ai đó đi, yêu cầu rời khỏi, thường là do hành vi không phù hợp.
Ví dụ:
After his rude comment, the manager showed him the door.
(Sau lời bình luận thô lỗ của anh ấy, quản lý đã yêu cầu anh rời đi.)
Leave the door open – Giữ cơ hội hoặc khả năng xảy ra thay vì đóng lại hoàn toàn.
Ví dụ:
The company left the door open for future negotiations.
(Công ty để ngỏ khả năng đàm phán trong tương lai.)
At death’s door – Rất gần với cái chết, ốm nặng
Ví dụ:
He was at death’s door after the accident but survived.
(Anh ấy đã cận kề cái chết sau vụ tai nạn nhưng may mắn sống sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết