VIETNAMESE
nhìn tận mắt
nhìn trực tiếp
ENGLISH
see with one's own eyes
/si wɪð wʌnz oʊn aɪz/
see for oneself, see firsthand
Nhìn tận mắt là hành động nhìn một điều gì đó trực tiếp bằng đôi mắt của mình.
Ví dụ
1.
Cuối cùng cô cũng được nhìn tận mắt cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp mà cô luôn được nghe nói đến.
She finally got to see with her own eyes the beautiful sunset she had always heard about.
2.
Anh ấy không thể tin vào những gì mình đang nhìn tận mắt khi chứng kiến vụ tai nạn xe hơi.
He couldn't believe what he was seeing with his own eyes when he witnessed the car crash.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt nha! - blink (chớp mắt) - glance (liếc mắt) - stare (trừng mắt) - leer (nhìn lướt qua) - peep (nhìn lén) - observe (quan sát) - witness (chứng kiến)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết