VIETNAMESE

tàn lụi

word

ENGLISH

wither

  
VERB

/ˈwɪðər/

fade, decline

“Tàn lụi” là hiện tượng hoặc trạng thái suy yếu hoặc dần mất đi sự sống.

Ví dụ

1.

Hoa tàn lụi khi không được tưới nước.

The flowers withered without water.

2.

Năng lượng của anh dường như tàn lụi sau một ngày dài.

His energy seemed to wither after the long day.

Ghi chú

Tàn lụi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tàn lụi nhé! check Nghĩa 1: Sự suy giảm hoặc mất đi sức sống, sự tồn tại. Tiếng Anh: Wither Ví dụ: The flowers withered without water. (Hoa tàn lụi khi không được tưới nước.) check Nghĩa 2: Sự suy giảm, mất dần ý nghĩa hoặc ảnh hưởng. Tiếng Anh: Decline Ví dụ: The old empire has withered into insignificance. (Đế chế cũ đã tàn lụi thành vô nghĩa.)