VIETNAMESE
tàn lụi
ENGLISH
wither
/ˌɪnfɪlˈtreɪʃən/
seepage, penetration
“Sự thấm lọc vào” là hiện tượng chất lỏng thấm qua một vật liệu hoặc bề mặt.
Ví dụ
1.
Sự thấm lọc nước cải thiện độ ẩm đất.
Water infiltration improves soil moisture.
2.
Sự thấm lọc của nước mưa làm giảm ngập lụt.
The infiltration of rainwater reduced flooding.
Ghi chú
Tàn lụi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tàn lụi nhé!
Nghĩa 1: Sự suy giảm hoặc mất đi sức sống, sự tồn tại.
Tiếng Anh: Wither
Ví dụ: The flowers withered without water.
(Hoa tàn lụi khi không được tưới nước.)
Nghĩa 2: Sự suy giảm, mất dần ý nghĩa hoặc ảnh hưởng.
Tiếng Anh: Decline
Ví dụ: The old empire has withered into insignificance.
(Đế chế cũ đã tàn lụi thành vô nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết