VIETNAMESE
Tán lá
Tán cây
ENGLISH
Foliage
/ˈfoʊliɪdʒ/
Leaves
"Tán lá" là phần cành và lá của cây tạo nên mái che.
Ví dụ
1.
Tán lá chuyển sang màu đỏ rực vào mùa thu.
The foliage turned bright red in autumn.
2.
Tán lá tạo bóng râm.
The foliage provides shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foliage nhé!
Leafage – Lá cây
Phân biệt:
Leafage chỉ tổng thể các lá của cây, tương tự như foliage, nhưng thường chỉ dùng để nói về lá cây nói chung.
Ví dụ:
The leafage of the plant turned yellow in the autumn.
(Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
Leaves – Lá
Phân biệt:
Leaves là từ chỉ các lá của cây, tương tự như foliage, nhưng là từ chung và không nhấn mạnh vào số lượng hoặc tổng thể như foliage.
Ví dụ:
The leaves rustled in the wind.
(Các lá cây xào xạc trong gió.)
Vegetation – Thảm thực vật
Phân biệt:
Vegetation chỉ toàn bộ thảm thực vật, bao gồm cả cây cối và cỏ, trong khi foliage chỉ lá cây.
Ví dụ:
The vegetation was lush and green in the spring.
(Thảm thực vật xanh tươi vào mùa xuân.)
Greenery – Cây cỏ xanh
Phân biệt:
Greenery chỉ các cây cỏ hoặc lá cây, nhấn mạnh vào sự xanh tươi và sinh động, giống như foliage, nhưng ít formal hơn.
Ví dụ:
The greenery of the forest was refreshing.
(Thảm cỏ xanh tươi của khu rừng thật tươi mát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết