VIETNAMESE

tân hôn

Hôn lễ

word

ENGLISH

Wedding

  
NOUN

/wedɪŋ/

Ceremony, marriage

Tân hôn là lễ cưới hoặc thời kỳ ngay sau khi kết hôn.

Ví dụ

1.

Đám cưới thật đẹp.

The wedding was beautiful.

2.

Họ đang chuẩn bị cho đám cưới của mình.

They are preparing for their wedding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wedding khi nói hoặc viết nhé! checkWedding ceremony - Lễ cưới Ví dụ: Their wedding ceremony was beautiful. (Lễ cưới của họ rất đẹp.) checkWedding reception - Tiệc cưới Ví dụ: The wedding reception took place in a luxurious hotel. (Tiệc cưới được tổ chức ở một khách sạn sang trọng.) checkWedding vows - Lời thề nguyện trong đám cưới Ví dụ: They exchanged heartfelt wedding vows. (Họ trao nhau lời thề nguyện đầy cảm xúc.)