VIETNAMESE
tân gia
tiệc mừng nhà mới
ENGLISH
housewarming
/ˈhaʊsˌwɔːrmɪŋ/
new home party
“Tân gia” là buổi lễ chào mừng nhà mới hoặc dịp khánh thành nhà.
Ví dụ
1.
Họ đã mời chúng tôi đến dự tiệc tân gia của họ.
They invited us to their housewarming party.
2.
Tiệc tân gia là cách tuyệt vời để gặp gỡ hàng xóm.
A housewarming is a great way to meet neighbors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ housewarming khi nói hoặc viết nhé!
Housewarming party - Bữa tiệc tân gia
Ví dụ:
We threw a housewarming party for our new home.
(Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc tân gia cho ngôi nhà mới.)
Host a housewarming - Tổ chức một bữa tiệc tân gia
Ví dụ:
She hosted a housewarming to celebrate her move.
(Cô ấy tổ chức một bữa tiệc tân gia để kỷ niệm việc chuyển nhà.)
Attend a housewarming - Tham dự một bữa tiệc tân gia
Ví dụ:
They attended their neighbor’s housewarming party.
(Họ đã tham dự bữa tiệc tân gia của hàng xóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết