VIETNAMESE

tan đi hoàn toàn

word

ENGLISH

completely disappear

  
VERB

/kəmˈpliːtli dɪsəˈpɪr/

vanish entirely

“Tan đi hoàn toàn” là hiện tượng biến mất một cách triệt để.

Ví dụ

1.

Sương mù tan đi hoàn toàn vào buổi trưa.

The fog completely disappeared by noon.

2.

Mọi dấu hiệu của sự việc đã tan đi hoàn toàn.

All signs of the incident completely disappeared.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely disappear nhé! check Vanish – Biến mất hoàn toàn Phân biệt: Vanish nhấn mạnh sự biến mất đột ngột, không để lại dấu vết và thường gây bất ngờ. Ví dụ: The magician made the rabbit vanish from the hat. (Nhà ảo thuật làm chú thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.) check Fade away – Mờ dần, biến mất Phân biệt: Fade away mô tả sự biến mất từ từ, giảm dần về cường độ hoặc sự hiện diện. Ví dụ: The sound of the music faded away as we walked further. (Tiếng nhạc mờ dần khi chúng tôi đi xa hơn.) check Evaporate – Bốc hơi, biến mất Phân biệt: Evaporate thường dùng cho sự biến mất của chất lỏng, hoặc trong nghĩa bóng là sự biến mất nhanh chóng của một ý tưởng hay cảm xúc. Ví dụ: All hopes of winning seemed to evaporate after the first goal. (Tất cả hy vọng chiến thắng dường như tan biến sau bàn thắng đầu tiên.) check Dissipate – Phân tán, tan biến Phân biệt: Dissipate ám chỉ sự biến mất do phân tán hoặc tiêu tan, thường dùng cho khí hoặc năng lượng. Ví dụ: The fog dissipated as the sun rose. (Sương mù tan biến khi mặt trời mọc.) check Perish – Chết, tiêu tan Phân biệt: Perish nhấn mạnh sự mất mát hoặc biến mất vĩnh viễn, thường liên quan đến sự sống hoặc vật thể quan trọng. Ví dụ: Many ancient languages have perished over the centuries. (Nhiều ngôn ngữ cổ đại đã biến mất qua các thế kỷ.)