VIETNAMESE

tận cùng

cuối cùng

word

ENGLISH

Extremity

  
NOUN

/ɪkˈstrɛmɪti/

Limit

“Tận cùng” là điểm cuối cùng, không thể đi xa hơn hoặc vượt qua.

Ví dụ

1.

Những người leo núi đã đến tận cùng của ngọn núi.

The climbers reached the extremity of the mountain.

2.

Tận cùng con đường đánh dấu biên giới quốc gia.

The extremity of the road marks the national border.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extremity nhé! check Periphery – Vùng rìa Phân biệt: Periphery chỉ phần biên ngoài hoặc rìa của một khu vực, nhấn mạnh vào sự cách biệt với trung tâm. Ví dụ: The city planners focused on developing the periphery to ease urban congestion. (Các nhà quy hoạch đô thị đã tập trung phát triển vùng rìa để giảm tắc nghẽn trong trung tâm.) check Margin – Rìa, lề Phân biệt: Margin dùng để chỉ khoảng cách biên, phần ngoài cùng của một đối tượng, thường thể hiện sự hạn chế về không gian. Ví dụ: The text was printed with wide margins for notes and comments. (Bản in có lề rộng để ghi chú và bình luận.) check Terminal point – Điểm cuối cùng Phân biệt: Terminal point chỉ điểm ở vùng cực, nơi đạt đến giới hạn cuối cùng của một dãy hoặc chuỗi đối tượng. Ví dụ: The expedition reached the terminal point of the uncharted territory. (Cuộc thám hiểm đã chạm tới điểm cuối cùng của vùng đất chưa được khám phá.)