VIETNAMESE

tấn công mãnh liệt

đánh mạnh, công kích dữ dội

word

ENGLISH

launch a fierce attack

  
VERB

/lɔːntʃ ə fɪərs əˈtæk/

initiate aggression

"Tấn công mãnh liệt" là hành động tấn công với sức mạnh và tốc độ cao.

Ví dụ

1.

Chỉ huy tấn công mãnh liệt để giành lại lãnh thổ đã mất.

The commander launched a fierce attack to reclaim the lost territory.

2.

Tấn công mãnh liệt thường thay đổi cục diện trận chiến.

Launching a fierce attack often turns the tide of battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của launch a fierce attack nhé! check Initiate an aggressive assault – Khởi đầu một cuộc tấn công mạnh mẽ Phân biệt: Initiate an aggressive assault là hành động bắt đầu một cuộc tấn công mạnh mẽ và quyết liệt vào đối phương. Ví dụ: The army launched a fierce attack by initiating an aggressive assault on the enemy base. (Quân đội đã tấn công mãnh liệt bằng cách khởi đầu một cuộc tấn công mạnh mẽ vào căn cứ của kẻ thù.) check Mount a powerful offensive – Thực hiện một cuộc tấn công mạnh mẽ Phân biệt: Mount a powerful offensive là hành động chuẩn bị và tiến hành một cuộc tấn công mạnh mẽ nhằm chiếm ưu thế trong chiến đấu. Ví dụ: The commander ordered his troops to mount a powerful offensive at dawn. (Vị chỉ huy ra lệnh cho binh sĩ thực hiện một cuộc tấn công mạnh mẽ vào lúc bình minh.) check Strike with full force – Tấn công với toàn bộ sức mạnh Phân biệt: Strike with full force là hành động tấn công với toàn bộ năng lượng và khả năng có sẵn để tiêu diệt đối phương. Ví dụ: The soldiers struck with full force to overwhelm the enemy. (Các binh sĩ đã tấn công với toàn bộ sức mạnh để áp đảo kẻ thù.)