VIETNAMESE

sung công

quốc hữu hóa

word

ENGLISH

nationalization

  
NOUN

/ˌnæʃənəlaɪˈzeɪʃən/

state ownership

"Sung công" là hành động chuyển tài sản cá nhân thành tài sản của nhà nước theo quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Việc sung công công ty đã gây ra nhiều tranh cãi.

The nationalization of the company caused debates.

2.

Sung công có thể ổn định các ngành công nghiệp chính.

Nationalization can stabilize key industries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ nationalization nhé! check Nationalize (verb) – sung công / quốc hữu hóa Ví dụ: The government decided to nationalize the oil industry. (Chính phủ quyết định quốc hữu hóa ngành dầu khí) check Nationalized (adjective) – đã được quốc hữu hóa Ví dụ: The nationalized companies are now run by the state. (Các công ty đã được quốc hữu hóa hiện do nhà nước quản lý) check Nationalizing (adjective/participle) – đang quốc hữu hóa Ví dụ: The nationalizing process was met with resistance. (Quá trình quốc hữu hóa đã vấp phải sự phản đối) check Denationalize (verb – trái nghĩa) – tư nhân hóa trở lại Ví dụ: The country began to denationalize its state-run enterprises. (Quốc gia bắt đầu tư nhân hóa lại các doanh nghiệp nhà nước)