VIETNAMESE

tẩm ướp gia vị

word

ENGLISH

Season

  
VERB

/ˈsiːzən/

flavor

Tẩm ướp gia vị là quá trình thêm gia vị cho món ăn khi tẩm ướp.

Ví dụ

1.

Nhớ tẩm ướp gia vị cho canh.

Remember to season the soup well.

2.

Cô đã tẩm ướp gia vị thịt trước khi nấu.

She seasoned the meat before cooking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ season nhé! checkNghĩa 1: Nêm nếm thức ăn Ví dụ: She seasoned the soup with salt and pepper. (Cô ấy nêm canh bằng muối và tiêu.) checkNghĩa 2: Mùa Ví dụ: Winter is my favorite season. (Mùa đông là mùa tôi yêu thích nhất.) checkNghĩa 3: Thời kỳ hoặc giai đoạn Ví dụ: The football season starts in September. (Mùa bóng đá bắt đầu vào tháng Chín.)