VIETNAMESE
tam tòng
ba đức tòng
ENGLISH
Three Obediences
/θriː əˈbiː.di.əns/
Confucian virtues
“Tam tòng” là ba nguyên tắc phụ thuộc dành cho phụ nữ trong Nho giáo, gồm tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử.
Ví dụ
1.
Tam tòng xác định vai trò của phụ nữ trong xã hội Nho giáo truyền thống.
The Three Obediences defined women’s roles in traditional Confucian society.
2.
Các thảo luận về Tam tòng thường nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử của nó.
Discussions about the Three Obediences often highlight their historical significance.
Ghi chú
Từ Tam tòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nho giáo và lễ giáo phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các nguyên tắc đạo đức dành cho phụ nữ trong xã hội Nho giáo nhé!
Filial obedience - Tòng phụ
Ví dụ:
In traditional Confucianism, daughters must practice filial obedience to their fathers.
(Trong Nho giáo truyền thống, con gái phải thực hành sự hiếu thuận với cha mình.)
Marital obedience - Tòng phu
Ví dụ:
The concept of marital obedience dictated that women should follow their husbands' wishes.
(Quan niệm tòng phu quy định rằng phụ nữ phải theo ý muốn của chồng.)
Maternal obedience - Tòng tử
Ví dụ:
Widows in Confucian society were expected to practice maternal obedience to their sons.
(Những góa phụ trong xã hội Nho giáo được mong đợi thực hành tòng tử, phụ thuộc vào con trai.)
Three Obediences - Tam tòng
Ví dụ:
The Three Obediences shaped the roles of women in ancient Confucian societies.
(Tam tòng định hình vai trò của phụ nữ trong các xã hội Nho giáo cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết