VIETNAMESE
Nụ hoa tam thất
ENGLISH
Notoginseng flower bud
/ˌnɒt.əʊˈdʒɪn.sɛn ˈflaʊər bʌd/
"Nụ hoa tam thất" là nụ của cây tam thất, được sử dụng trong y học cổ truyền để an thần và giảm căng thẳng.
Ví dụ
1.
Nụ hoa tam thất được pha thành trà giúp thư giãn.
Notoginseng flower buds are brewed into calming teas.
2.
Nụ hoa tam thất được dùng để cải thiện chất lượng giấc ngủ.
These buds are used to improve sleep quality.
Ghi chú
Từ Nụ hoa tam thất là một từ vựng thuộc thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Panax notoginseng - Tam thất
Ví dụ:
The Notoginseng flower bud comes from the Panax notoginseng plant, a species of ginseng native to China and Vietnam.
(Nụ hoa tam thất đến từ cây Panax notoginseng, một loài nhân sâm có nguồn gốc từ Trung Quốc và Việt Nam.)
Hemostatic properties - Đặc tính cầm máu
Ví dụ:
The Notoginseng flower bud is traditionally used for its hemostatic properties, helping to stop bleeding.
(Nụ hoa tam thất theo truyền thống được sử dụng vì đặc tính cầm máu của nó, giúp cầm máu.)
Tonic - Thuốc bổ
Ví dụ:
In traditional Chinese medicine, the Notoginseng flower bud is considered a tonic and is used to improve overall health and vitality.
(Trong y học cổ truyền Trung Quốc, nụ hoa tam thất được coi là một loại thuốc bổ và được sử dụng để cải thiện sức khỏe và sức sống tổng thể.)
Adaptogen - Thảo dược thích nghi
Ví dụ:
The Notoginseng flower bud is believed to be an adaptogen, helping the body cope with stress and fatigue.
(Nụ hoa tam thất được cho là một loại thảo dược thích nghi, giúp cơ thể đối phó với căng thẳng và mệt mỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết