VIETNAMESE
tam tai
thẩm thấu ngược
ENGLISH
triple misfortune
/ˈɛn.dɒs.moʊs/
inward osmosis
Hiện tượng chất lỏng hoặc dung dịch di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ thấp đến cao.
Ví dụ
1.
Hiện tượng nội thẩm rất quan trọng trong các quá trình tế bào.
Endosmose is crucial in cellular processes.
2.
Hiện tượng nội thẩm giúp duy trì cân bằng trong tế bào thực vật.
Endosmose helps maintain balance in plant cells.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ misfortune khi nói hoặc viết nhé!
Suffer misfortune – Chịu đựng bất hạnh
Ví dụ: The family suffered great misfortune after the fire destroyed their home.
(Gia đình chịu đựng bất hạnh lớn sau khi ngọn lửa thiêu rụi ngôi nhà của họ.)
Overcome misfortune – Vượt qua bất hạnh
Ví dụ: With determination, she managed to overcome misfortune and rebuild her life.
(Với sự quyết tâm, cô ấy đã vượt qua bất hạnh và xây dựng lại cuộc sống.)
Series of misfortunes – Chuỗi bất hạnh
Ví dụ: The company faced a series of misfortunes, including financial losses and staff resignations.
(Công ty phải đối mặt với chuỗi bất hạnh, bao gồm tổn thất tài chính và nhân viên từ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết