VIETNAMESE
sự với
vơi lấy
ENGLISH
reaching
/ˈriː.tʃɪŋ/
extending
Sự với là hành động vơi tay lấy một vật.
Ví dụ
1.
Lấy cuốn sách ở kệ trên cùng rất khó
Reaching for the book on the top shelf feels so hard.
2.
Sự với là cố gắng để nằm lấy.
Reaching is an effort to grab.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reaching khi nói hoặc viết nhé!
Reach for something (Phrase) - Với lấy thứ gì đó
Ví dụ:
She reached for the book on the top shelf.
(Cô ấy với lấy cuốn sách trên kệ cao.)
Reach out to someone (Phrase) - Liên hệ hoặc giúp đỡ ai đó
Ví dụ:
He reached out to his old friends for support.
(Anh ấy liên hệ với những người bạn cũ để nhờ giúp đỡ.)
Reach a goal (Phrase) - Đạt được mục tiêu
Ví dụ:
The team worked hard, reaching their goal on time.
(Đội đã làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết