VIETNAMESE

tâm linh

ENGLISH

spirituality

  
NOUN

/ˌspɪrɪʧəˈwæləti/

Tâm linh là một khái niệm rộng, thay đổi theo hoàn cảnh, với nhiều sắc thái có thể cùng tồn tại. Thông thường, nó đề cập đến sự liên kết giữa cá nhân với thứu gì đó lớn hơn như năng lượng, bản chất và bên trong của họ.

Ví dụ

1.

Câu chuyện cung cấp một lời dẫn tuyệt vời về hệ thống tâm linh của người Do Thái.

The story provides a wonderful introduction to Jewish spirituality.

2.

Tâm linh không chỉ tồn tại trong thời cổ đại hoặc trong sách vở.

Spirituality does not exist only in ancient times, or in books.

Ghi chú

Các vấn đề tâm linh (spirituality) khác với vấn đề tôn giáo (religion) ở chỗ

- spirituality (tâm linh) thảo luận về các vấn đề phẩm chất liên quan đến tinh thần hoặc linh hồn con người.

- religion r(tôn giáo) thảo luận về niềm tin và sự tôn thờ một sức mạnh kiểm soát siêu phàm.

Ví dụ: My mother has her absolute belief in her religion, so she pays no attention to spirituality matters. (Mẹ tôi có niềm tin tuyệt đối vào tôn giáo của mình, nên bà không quan tâm đến vấn đề tâm linh.)