VIETNAMESE

tạm giữ

giữ lại

word

ENGLISH

temporary detention

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri dɪˈtɛnʃən/

holding, custody

“Tạm giữ” là hành động giữ một người hoặc vật trong một khoảng thời gian ngắn để kiểm tra hoặc điều tra.

Ví dụ

1.

Nghi phạm bị tạm giữ trong thời gian ngắn.

The suspect was placed under temporary detention.

2.

Tạm giữ tạm thời là điều phổ biến trong các cuộc điều tra.

Temporary detention is common in investigations.

Ghi chú

Từ tạm giữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tư pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arrest - Bắt giữ Ví dụ: Temporary detention often follows an arrest during an investigation. (Tạm giữ thường diễn ra sau khi bắt giữ trong quá trình điều tra.) check Suspect - Nghi phạm Ví dụ: A suspect may be held in temporary detention pending further inquiries. (Một nghi phạm có thể bị tạm giữ trong khi chờ điều tra thêm.) check Investigation - Điều tra Ví dụ: Temporary detention is used to facilitate a thorough investigation. (Tạm giữ được sử dụng để hỗ trợ một cuộc điều tra kỹ lưỡng.) check Custody - Giam giữ Ví dụ: Temporary detention places an individual in police custody for a limited period. (Tạm giữ đưa một cá nhân vào tình trạng giam giữ bởi cảnh sát trong một khoảng thời gian giới hạn.)