VIETNAMESE

Tam giác mạch

word

ENGLISH

Buckwheat

  
NOUN

/ˈbʌkwiːt/

Grain

“Tam giác mạch” là một loại cây thường mọc ở vùng cao, có hạt dùng để làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Tam giác mạch là một loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong các chế độ ăn không chứa gluten.

Buckwheat is a nutritious grain commonly used in gluten-free diets.

2.

Nông dân trồng tam giác mạch vừa để lấy hạt vừa để làm cây che phủ đất.

Farmers grow buckwheat for both its seeds and its benefits as a cover crop.

Ghi chú

Buckwheat là một từ vựng thuộc thực vật học và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grain – Ngũ cốc Ví dụ: Buckwheat is a gluten-free grain used in healthy diets. (Tam giác mạch là một loại ngũ cốc không chứa gluten được sử dụng trong chế độ ăn lành mạnh.) check Highland Crop – Cây trồng vùng cao Ví dụ: Buckwheat thrives as a highland crop in mountainous areas. (Tam giác mạch phát triển tốt như một loại cây trồng vùng cao ở các khu vực miền núi.)