VIETNAMESE

bình tam giác

bình thí nghiệm tam giác

word

ENGLISH

conical flask

  
NOUN

/ˈkɒnɪkl flæsk/

Erlenmeyer flask

"Bình tam giác" là bình thủy tinh hình tam giác dùng trong thí nghiệm hóa học.

Ví dụ

1.

Bình tam giác rất lý tưởng để trộn hóa chất an toàn.

The conical flask is ideal for mixing chemicals safely.

2.

Nhà khoa học đã sử dụng bình tam giác trong thí nghiệm.

The scientist used a conical flask in the experiment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Conical nhé! check Cone (Noun) - Hình nón Ví dụ: The conical flask has a cone-like shape for better mixing. (Bình nón có hình dạng giống hình nón để trộn tốt hơn.) check Conical (Adjective) - Thuộc hình nón Ví dụ: The conical shape allows easy pouring of liquids. (Hình dạng hình nón giúp dễ dàng rót chất lỏng.) check Conically (Adverb) - Theo hình nón Ví dụ: The liquid flows conically inside the flask. (Chất lỏng chảy theo hình nón bên trong bình.)