VIETNAMESE
tạm dừng
ngưng nghỉ
ENGLISH
pause
/pɔz/
halt, break
“Tạm dừng” là ngừng lại trong thời gian ngắn để nghỉ hoặc chờ đợi; Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Hãy tạm dừng một chút.
Let's pause for a moment.
2.
Cô ấy tạm dừng để suy nghĩ.
She paused to think.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pause khi nói hoặc viết nhé!
Pause for a moment - Dùng để ngắt lời hoặc dừng tạm thời
Ví dụ:
Let’s pause for a moment to reflect.
(Hãy tạm dừng một chút để suy ngẫm.)
Pause button - Đề cập đến tính năng tạm dừng trên thiết bị
Ví dụ:
Press the pause button to stop the video.
(Nhấn nút tạm dừng để dừng video.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết