VIETNAMESE

Tạm dừng hợp đồng

Tạm dừng thỏa thuận, Ngưng hợp đồng tạm thời

word

ENGLISH

Contract Suspension

  
NOUN

/ˈkɒntrækt səˈspɛnʃən/

Agreement Pause, Temporary Hold

“Tạm dừng hợp đồng” là việc tạm ngừng các điều khoản trong hợp đồng trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Tạm dừng hợp đồng là cần thiết do những trì hoãn không lường trước.

Contract suspension was necessary due to unforeseen delays.

2.

Tạm dừng hợp đồng thường ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

Contract suspension often impacts project timelines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contract Suspension nhé! check Contract Halt – Tạm dừng hợp đồng Phân biệt: Contract Halt nhấn mạnh việc tạm dừng ngay lập tức các điều khoản hợp đồng. Ví dụ: The company decided on a contract halt due to unforeseen circumstances. (Công ty quyết định tạm dừng hợp đồng do các tình huống bất ngờ.) check Agreement Pause – Tạm ngừng thỏa thuận Phân biệt: Agreement Pause ám chỉ việc tạm ngừng thực hiện các thỏa thuận trong hợp đồng. Ví dụ: The agreement pause was initiated during the financial review. (Việc tạm ngừng thỏa thuận được thực hiện trong quá trình rà soát tài chính.) check Temporary Contract Hold – Tạm giữ hợp đồng Phân biệt: Temporary Contract Hold nhấn mạnh tính chất ngắn hạn của việc tạm dừng. Ví dụ: A temporary contract hold was placed until further notice. (Hợp đồng bị tạm giữ cho đến khi có thông báo tiếp theo.)