VIETNAMESE

bồn tắm đứng

word

ENGLISH

free-standing tub

  
NOUN

/fri-ˈstændɪŋ tʌb/

Bồn tắm đứng là loại không gian buồng tắm có vách ngăn tách biệt không gian tắm rửa với khu vực vệ sinh bên ngoài phòng tắm.

Ví dụ

1.

Bồn tắm đứng trước đây phần lớn là một mặt hàng có giá cao nhưng hiện nay đang xuất hiện ngày càng nhiều ở thị trường hạng trung.

Free-standing tubs have largely been a high-ticket item but are now appearing more and more in the middle market.

2.

Ví dụ, bạn có thể mua bồn tắm đứng từ nhiều phòng trưng bày phòng tắm hiện đại.

Free-standing tubs, for example, can be purchased from many of the modern bathroom showrooms.

Ghi chú

Free-standing tub là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Bathtub design - Thiết kế bồn tắm Ví dụ: A free-standing tub is a popular bathtub design, known for its elegance and flexibility in bathroom layout. (Bồn tắm tự do là một thiết kế bồn tắm phổ biến, nổi bật với vẻ đẹp và tính linh hoạt trong cách bài trí phòng tắm.)

check Luxury bathroom - Phòng tắm sang trọng Ví dụ: A free-standing tub is often seen in luxury bathrooms, providing a spa-like experience. (Bồn tắm tự do thường xuất hiện trong các phòng tắm sang trọng, mang đến trải nghiệm giống như spa.)

check Tub placement - Vị trí bồn tắm Ví dụ: A free-standing tub allows for more flexible tub placement, as it can be placed anywhere in the bathroom. (Bồn tắm tự do cho phép vị trí bồn tắm linh hoạt hơn, vì có thể đặt ở bất kỳ đâu trong phòng tắm.)