VIETNAMESE
đắc đạo
giác ngộ, thành đạo
ENGLISH
spiritual attainment
/ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl əˈteɪn.mənt/
enlightenment
“Đắc đạo” là trạng thái đạt được sự giác ngộ hoặc hoàn thành mục tiêu tâm linh trong tôn giáo.
Ví dụ
1.
Anh ấy đắc đạo sau nhiều năm thiền định.
He achieved spiritual attainment after years of meditation.
2.
Đắc đạo là mục tiêu tối thượng của nhiều người tìm kiếm.
Spiritual attainment is the ultimate goal for many seekers.
Ghi chú
Từ Spiritual attainment là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm linh và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enlightenment - Đắc đạo
Ví dụ:
Buddhist monks dedicate their lives to achieving Enlightenment through meditation and discipline.
(Các nhà sư Phật giáo dành cả đời để đạt được sự đắc đạo thông qua thiền định và kỷ luật.)
Divine realization - Chứng ngộ thiêng liêng
Ví dụ:
Many saints and sages speak of divine realization as the ultimate goal of spiritual attainment.
(Nhiều thánh nhân và hiền triết nhắc đến chứng ngộ thiêng liêng là mục tiêu tối thượng của sự đắc đạo.)
Transcendence - Siêu việt, vượt qua những ràng buộc vật chất
Ví dụ:
Through spiritual attainment, one can reach transcendence and inner peace.
(Thông qua sự đắc đạo, con người có thể đạt được sự siêu việt và bình an nội tâm.)
Mystical insight - Nhận thức huyền bí
Ví dụ:
Some believe that spiritual attainment brings mystical insight into the universe’s secrets.
(Một số người tin rằng đắc đạo mang lại sự nhận thức huyền bí về những bí ẩn của vũ trụ.)
Self-liberation - Giải thoát bản thân
Ví dụ:
Spiritual attainment is the path to self-liberation from suffering and material desires.
(Đắc đạo là con đường dẫn đến sự giải thoát bản thân khỏi khổ đau và dục vọng vật chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết