VIETNAMESE

bình phong

ENGLISH

room divider

  
NOUN

/ruːm dɪˈvaɪdər/

partition screen

Bình phong là một loại màn che được sử dụng trong nghệ thuật trang trí và nội thất, thường được đặt để tạo thành một ngăn chia hoặc một màn che để tạo ra sự riêng tư hoặc chia không gian trong một căn phòng.

Ví dụ

1.

Quán cà phê được trang trí với các bức bình phong xung quanh mỗi bàn để tạo sự riêng tư cho khách hàng.

The coffee shop is decorated with room dividers around each table to give its customers privacy.

2.

Bạn gái của bạn đang ở phía sau bức bình phong đấy.

Your girlfriend is behind the room divider.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với divider nhé!

Divide:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần nhỏ hơn, phân chia ra từ một tổng thể.

  • Ví dụ: Chúng ta cần phải chia số tiền này thành ba phần bằng nhau. (We need to divide this amount of money into three equal parts.)

Separate:

  • Định nghĩa: Phân chia hoặc tách ra các thành phần riêng biệt.

  • Ví dụ: Hãy tách ra những sách tiếng Anh từ những cuốn sách tiếng Pháp. (Let's separate the English books from the French ones.)

Split:

  • Định nghĩa: Phân chia hoặc tách thành hai phần hoặc nhiều hơn.

  • Ví dụ: Chúng tôi quyết định chia nhau phần lợi nhuận. (We decided to split the profits evenly.)

Partition:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần riêng biệt, thường là trong ngữ cảnh không gian vật lý hoặc không gian ảo.

  • Ví dụ: Một phân vùng mới đã được tạo ra trên ổ đĩa của máy tính. (A new partition has been created on the computer's hard drive.)

Segment:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần nhỏ, thường theo một tiêu chí cụ thể.

  • Ví dụ: Chương trình giáo dục này chia thành ba phần chính. (This educational program is segmented into three main parts.)

Distribute:

  • Định nghĩa: Phân phối hoặc phân phối các mặt hàng hoặc tài nguyên.

  • Ví dụ: Chúng tôi sẽ phân phát sách giáo trình cho sinh viên vào tuần tới. (We will distribute textbooks to the students next week.)