VIETNAMESE
Phòng tắm
Phòng vệ sinh, Phòng rửa mặt, Nhà tắm
ENGLISH
Bathroom
/ˈbɑːθˌruːm/
Washroom
“Phòng tắm” là nơi dùng để tắm rửa và vệ sinh cá nhân.
Ví dụ
1.
Phòng tắm được trang bị vòi sen.
The bathroom is equipped with a shower.
2.
Cô ấy dọn phòng tắm sạch sẽ.
She cleaned the bathroom thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bathroom nhé!
Restroom – Phòng vệ sinh
Phân biệt:
Restroom là không gian sử dụng cho việc vệ sinh cá nhân trong các nơi công cộng.
Ví dụ:
The restroom was clean and well-maintained.
(Phòng vệ sinh sạch sẽ và được bảo trì tốt.)
Washroom – Phòng rửa tay
Phân biệt:
Washroom chỉ không gian có bồn rửa tay và các thiết bị vệ sinh cá nhân cơ bản.
Ví dụ:
The hotel provided clean washrooms for all guests.
(Khách sạn cung cấp phòng rửa tay sạch sẽ cho tất cả khách.)
Toilet – Nhà vệ sinh
Phân biệt:
Toilet là một không gian nhỏ để thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân.
Ví dụ:
The toilet in the restaurant was recently renovated.
(Nhà vệ sinh trong nhà hàng mới được cải tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết