VIETNAMESE
Tài sản trí tuệ
Sở hữu trí tuệ, Sáng tạo trí tuệ
ENGLISH
Intellectual Property
/ˌɪntɪˈlɛktʃʊəl ˈprɒpəti/
Creative Works, IP Rights
“Tài sản trí tuệ” là sản phẩm của trí tuệ con người, được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ.
Ví dụ
1.
Tài sản trí tuệ thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
Intellectual property drives innovation and economic growth.
2.
Các công ty bảo vệ tài sản trí tuệ để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Companies protect intellectual property to maintain a competitive advantage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intellectual Property nhé!
IP (Abbreviation) – Tài sản trí tuệ
Phân biệt:
IP là viết tắt phổ biến được dùng trong các văn bản pháp lý và kinh doanh.
Ví dụ:
The company protects its IP through patents and trademarks.
(Công ty bảo vệ tài sản trí tuệ của mình thông qua bằng sáng chế và nhãn hiệu.)
Patents and Copyrights – Bằng sáng chế và bản quyền
Phân biệt:
Patents and Copyrights là hai loại hình bảo vệ chính cho tài sản trí tuệ.
Ví dụ:
The artist secured copyrights for all her creations.
(Nghệ sĩ đã đăng ký bản quyền cho tất cả các tác phẩm của mình.)
Creative Assets – Tài sản sáng tạo
Phân biệt:
Creative Assets tập trung vào các sản phẩm sáng tạo như nghệ thuật, âm nhạc và văn học.
Ví dụ:
Creative assets are essential to the success of entertainment companies.
(Tài sản sáng tạo là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của các công ty giải trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết