VIETNAMESE

hình thức sở hữu

Loại sở hữu

word

ENGLISH

Ownership type

  
NOUN

/ˈəʊnəʃɪp taɪp/

Property structure

"Hình thức sở hữu" là cách thức tổ chức quyền sở hữu tài sản.

Ví dụ

1.

Hình thức sở hữu ảnh hưởng đến chính sách thuế.

The ownership type affects taxation policies.

2.

Mỗi doanh nghiệp lựa chọn một hình thức sở hữu phù hợp.

Each business selects an appropriate ownership type.

Ghi chú

Ownership type là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và quản trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sole proprietorship - Doanh nghiệp tư nhân. Ví dụ: He owns a small bakery as a sole proprietorship. (Anh ấy sở hữu một tiệm bánh nhỏ dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân.) check Partnership - Công ty hợp danh. Ví dụ: The business operates as a partnership. (Doanh nghiệp hoạt động dưới hình thức hợp danh.) check Corporation - Tập đoàn. Ví dụ: Large corporations dominate the industry. (Các tập đoàn lớn chiếm lĩnh ngành công nghiệp.)