VIETNAMESE
tài sản chung
tài sản đồng sở hữu
ENGLISH
Joint assets
/ʤɔɪnt ˈæsɛts/
shared property
"Tài sản chung" là tài sản thuộc quyền sở hữu của hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức, thường không thể phân chia riêng rẽ.
Ví dụ
1.
Tài sản chung của cặp đôi bao gồm ngôi nhà gia đình.
The couple’s joint assets include their family home.
2.
Các thỏa thuận hợp lý là cần thiết để quản lý tài sản chung hiệu quả.
Proper agreements are needed to manage joint assets effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của joint assets nhé!
Shared property – Tài sản chung
Phân biệt:
Shared property là tài sản thuộc quyền sở hữu chung của hai hoặc nhiều người, không thể phân chia dễ dàng.
Ví dụ:
The shared property is managed equally by both partners.
(Tài sản chung được cả hai đối tác quản lý một cách công bằng.)
Co-owned assets – Tài sản đồng sở hữu
Phân biệt:
Co-owned assets là tài sản mà hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức cùng sở hữu và chia sẻ quyền lợi liên quan.
Ví dụ:
The co-owned assets include the land and the building used by both parties.
(Tài sản đồng sở hữu bao gồm đất đai và tòa nhà được cả hai bên sử dụng.)
Mutual assets – Tài sản chung
Phân biệt:
Mutual assets là tài sản mà các bên cùng sở hữu và chia sẻ quyền lợi, thường trong các mối quan hệ hợp tác hoặc vợ chồng.
Ví dụ:
The couple decided to divide their mutual assets after their divorce.
(Cặp vợ chồng quyết định chia tài sản chung của họ sau khi ly hôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết