VIETNAMESE
Tổng tài sản
Tài sản tổng
ENGLISH
Total assets
/ˈtoʊtl ˈæsɛts/
Asset value
“Tổng tài sản” là tổng giá trị của tất cả tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu.
Ví dụ
1.
Tổng tài sản của công ty tăng 10%.
The company’s total assets increased by 10%.
2.
Quản lý tổng tài sản đảm bảo tăng trưởng lâu dài.
Managing total assets ensures long-term growth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của total assets nhé!
Net worth - Giá trị tài sản ròng
Phân biệt:
Net worth là giá trị tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức sau khi trừ đi các khoản nợ, tương tự như total assets, nhưng có sự khác biệt là bao gồm cả các khoản nợ.
Ví dụ:
The company’s net worth has grown significantly in the last year.
(Giá trị tài sản ròng của công ty đã tăng trưởng đáng kể trong năm qua.)
Asset portfolio - Danh mục tài sản
Phân biệt:
Asset portfolio là tập hợp các tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, tương tự như total assets, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự đa dạng của các loại tài sản.
Ví dụ:
His asset portfolio includes stocks, bonds, and real estate.
(Danh mục tài sản của anh ấy bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.)
Owned assets - Tài sản sở hữu
Phân biệt:
Owned assets chỉ những tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, tương tự như total assets, nhưng có thể chỉ áp dụng cho các tài sản hữu hình hoặc có thể chuyển nhượng.
Ví dụ:
The owned assets of the business include buildings and machinery.
(Tài sản sở hữu của doanh nghiệp bao gồm các tòa nhà và máy móc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết