VIETNAMESE

nhà nước quân phiệt

Chính quyền quân sự

word

ENGLISH

Militarized state

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəraɪzd steɪt/

Martial government

“Nhà nước quân phiệt” là mô hình chính quyền do quân đội kiểm soát hoặc điều hành.

Ví dụ

1.

Nhà nước quân phiệt áp đặt giờ giới nghiêm nghiêm ngặt lên công dân.

The militarized state imposed strict curfews on citizens.

2.

Nhà nước quân phiệt thường đối mặt với sự chỉ trích quốc tế.

Militarized states often face international criticism.

Ghi chú

Từ Militarized state là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học chính trịlý luận nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military-run government – Chính phủ do quân đội kiểm soát Ví dụ: A militarized state is a military-run government where the armed forces hold central power. (Nhà nước quân phiệt là chính phủ do quân đội nắm quyền và điều hành đất nước.) check Authoritarian military regime – Chế độ độc tài quân sự Ví dụ: Militarized states are often authoritarian regimes with limited civil freedoms. (Nhà nước quân phiệt thường là chế độ độc tài, hạn chế quyền công dân và dân chủ.) check Security-prioritized governance – Cơ chế điều hành thiên về an ninh Ví dụ: Militarized states emphasize security-first governance over civil liberties. (Nhà nước quân phiệt đặt ưu tiên cao nhất vào kiểm soát và an ninh thay vì tự do cá nhân.)