VIETNAMESE
Tai nạn sinh hoạt
Tai nạn gia đình
ENGLISH
Household accident
/ˈhaʊsˌhoʊld ˈæksɪdənt/
Domestic mishap
“Tai nạn sinh hoạt” là sự cố xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ
1.
Tai nạn sinh hoạt thường dẫn đến các vết thương nhỏ.
Household accidents often involve small injuries.
2.
Phòng ngừa là chìa khóa để tránh tai nạn sinh hoạt.
Prevention is key to avoiding household accidents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Household accident nhé!
Domestic accident - Tai nạn trong gia đình, sự cố xảy ra trong môi trường gia đình.
Phân biệt:
Domestic accident là thuật ngữ thường được dùng để chỉ các sự cố trong nhà, giống như Household accident, nhưng từ này có thể ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
He injured his back in a domestic accident while lifting furniture.
(Anh ấy bị thương ở lưng trong một tai nạn gia đình khi nâng đồ đạc.)
Home accident - Tai nạn tại nhà, sự cố xảy ra trong không gian sống của gia đình.
Phân biệt:
Home accident là thuật ngữ khác chỉ các tai nạn xảy ra trong nhà, có thể dùng thay thế cho Household accident, nhưng Household accident có thể bao gồm cả các sự cố nhỏ và các tai nạn liên quan đến các hoạt động trong gia đình.
Ví dụ:
She fell while cleaning the floor and had a home accident.
(Cô ấy bị ngã khi lau sàn và gặp tai nạn tại nhà.)
Accidental injury - Thương tích do tai nạn, chấn thương xảy ra do sự cố bất ngờ.
Phân biệt:
Accidental injury tập trung vào các thương tích do tai nạn, có thể là bất kỳ loại tai nạn nào, trong khi Household accident đặc biệt chỉ tai nạn xảy ra trong gia đình.
Ví dụ:
He received an accidental injury while using the kitchen knife.
(Anh ấy bị thương trong một tai nạn khi sử dụng dao bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết