VIETNAMESE
sinh hoạt tập thể
hoạt động chung
ENGLISH
collective activities
/kəˈlɛktɪv æktɪvɪtiz/
group projects
“Sinh hoạt tập thể” là các hoạt động được thực hiện chung bởi một tập thể.
Ví dụ
1.
Sinh hoạt tập thể thúc đẩy tinh thần cộng đồng.
Collective activities foster a sense of community.
2.
Đội đã tổ chức các sinh hoạt tập thể để chào mừng kỳ nghỉ.
The team organized collective activities to celebrate the holiday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của collective activities nhé!
Group activities - Hoạt động nhóm
Phân biệt:
Group activities nhấn mạnh đến việc một nhóm người tham gia cùng nhau, gần nghĩa với collective activities nhưng thiên về hoạt động nhỏ hơn.
Ví dụ:
We organized several group activities during the retreat.
(Chúng tôi đã tổ chức nhiều hoạt động nhóm trong chuyến đi.)
Community activities - Hoạt động cộng đồng
Phân biệt:
Community activities hướng tới hoạt động có sự tham gia của tập thể lớn hơn, trong bối cảnh cộng đồng, gần với collective activities ở quy mô mở rộng.
Ví dụ:
The city promotes community activities to increase engagement.
(Thành phố thúc đẩy các hoạt động cộng đồng để tăng sự gắn kết.)
Team-building activities - Hoạt động gắn kết nhóm
Phân biệt:
Team-building activities thường diễn ra trong môi trường làm việc hoặc trường học, giúp xây dựng tinh thần đồng đội — một dạng cụ thể của collective activities.
Ví dụ:
The manager planned team-building activities for the new hires.
(Quản lý đã lên kế hoạch hoạt động gắn kết nhóm cho các nhân viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết