VIETNAMESE
tai nạn liên hoàn
đụng xe dây chuyền
ENGLISH
Pile-up
/ˈpaɪl ʌp/
multiple collision
"Tai nạn liên hoàn" là sự cố va chạm liên tiếp giữa nhiều phương tiện.
Ví dụ
1.
Tai nạn liên hoàn trên cao tốc liên quan đến sáu xe.
A pile-up on the highway involved six vehicles.
2.
Tai nạn liên hoàn gây ra chậm trễ hàng giờ đồng hồ.
The pile-up caused hours of traffic delays.
Ghi chú
Pile-up là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pile-up nhé!
Nghĩa 1: Sự tích tụ hoặc chồng chất các vấn đề hoặc công việc
Ví dụ:
He faced a pile-up of tasks after returning from vacation.
(Anh ấy đối mặt với sự chồng chất công việc sau kỳ nghỉ.)
Nghĩa 2: Hiện tượng tích lũy hoặc tăng dần lên của một trạng thái hoặc hiện tượng
Ví dụ:
The pile-up of snow made the roads impassable.
(Sự tích lũy tuyết khiến đường không thể đi qua được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết