VIETNAMESE
Hoạn nạn
Tai ương
ENGLISH
Adversity
/ædˈvɜrsɪti/
Hardship, misfortune
“Hoạn nạn” là tình trạng khó khăn, nguy hiểm lớn.
Ví dụ
1.
Cô ấy thể hiện lòng dũng cảm trong hoạn nạn.
She showed great courage during her adversity.
2.
Hoạn nạn thường dạy những bài học quý giá.
Adversity often teaches valuable lessons.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ adversity khi nói hoặc viết nhé!
Face adversity – Đối mặt với nghịch cảnh
Ví dụ: They had to face adversity during the difficult times.
(Họ phải đối mặt với nghịch cảnh trong thời kỳ khó khăn.)
Overcome adversity – Vượt qua nghịch cảnh
Ví dụ: She was able to overcome adversity and achieve her dreams.
(Cô ấy đã vượt qua nghịch cảnh và đạt được ước mơ của mình.)
Adversity breeds strength – Nghịch cảnh sinh ra sức mạnh
Ví dụ: The saying "adversity breeds strength" suggests that challenges make us stronger.
(Câu nói "nghịch cảnh sinh ra sức mạnh" gợi ý rằng thử thách làm chúng ta mạnh mẽ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết