VIETNAMESE
tài khoản mạng xã hội
tài khoản online
ENGLISH
social media account
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə əˈkaʊnt/
online profile
"Tài khoản mạng xã hội" là tài khoản cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội.
Ví dụ
1.
Tài khoản mạng xã hội được sử dụng để chia sẻ cập nhật.
Social media accounts are used to share updates.
2.
Nhiều người có ảnh hưởng quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội.
Many influencers manage multiple social media accounts.
Ghi chú
Từ Account là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Account nhé!
Nghĩa 1: Tài khoản
Ví dụ:
Please log in using your email account.
(Vui lòng đăng nhập bằng tài khoản email của bạn.)
Nghĩa 2: Bản báo cáo tài chính
Ví dụ:
The company’s financial accounts are reviewed annually.
(Báo cáo tài chính của công ty được xem xét hàng năm.)
Nghĩa 3: Giải thích hoặc tường thuật
Ví dụ:
The witness gave a detailed account of the incident.
(Nhân chứng đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về vụ việc.)
Nghĩa 4: Sự cân nhắc
Ví dụ:
The decision was made after taking all factors into account.
(Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố.)
Nghĩa 5: Tầm quan trọng
Ví dụ:
This project is of great account to our team’s success.
(Dự án này rất quan trọng đối với thành công của nhóm chúng tôi.)
Nghĩa 6: Khách hàng
Ví dụ:
The sales team manages multiple client accounts.
(Nhóm bán hàng quản lý nhiều tài khoản khách hàng.)
Nghĩa 7: Trách nhiệm giải trình
Ví dụ:
The manager was held to account for the team’s failure.
(Người quản lý chịu trách nhiệm giải trình cho thất bại của nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết