VIETNAMESE

cách mạng xã hội

chuyển biến xã hội sâu rộng

word

ENGLISH

social revolution

  
NOUN

/ˈsəʊʃəl ˌrɛvəˈluːʃən/

structural upheaval

“Cách mạng xã hội” là sự thay đổi căn bản về cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị trong một xã hội, thường do đấu tranh giai cấp dẫn dắt.

Ví dụ

1.

Cách mạng Tháng Mười được coi là cuộc cách mạng xã hội lớn.

The October Revolution is considered a major social revolution.

2.

Các cuộc cách mạng xã hội làm thay đổi thể chế và tư tưởng.

Social revolutions reshape institutions and ideologies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ revolution khi nói hoặc viết nhé! check Spark a revolution – khơi mào cách mạng Ví dụ: The speech was powerful enough to spark a revolution among the people. (Bài phát biểu đủ mạnh mẽ để khơi mào một cuộc cách mạng trong dân chúng) check Lead a revolution – lãnh đạo cách mạng Ví dụ: He was chosen to lead a revolution against the oppressive regime. (Anh ấy được chọn để lãnh đạo một cuộc cách mạng chống lại chế độ áp bức) check Suppress a revolution – đàn áp cách mạng Ví dụ: The government tried to suppress a revolution to maintain control. (Chính phủ cố gắng đàn áp một cuộc cách mạng để duy trì quyền kiểm soát) check Support a revolution – ủng hộ cách mạng Ví dụ: Many citizens chose to support a revolution for social change. (Nhiều công dân chọn ủng hộ một cuộc cách mạng vì sự thay đổi xã hội)