VIETNAMESE
tài khoản facebook
tài khoản mạng xã hội
ENGLISH
Facebook account
/ˈfeɪsbʊk əˈkaʊnt/
social media profile
"Tài khoản Facebook" là tài khoản người dùng để sử dụng mạng xã hội Facebook.
Ví dụ
1.
Cô ấy sử dụng tài khoản Facebook để kết nối với bạn bè.
She uses her Facebook account to connect with friends.
2.
Bảo vệ tài khoản Facebook của bạn bằng mật khẩu mạnh.
Secure your Facebook account with a strong password.
Ghi chú
Từ Account là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Account nhé! Nghĩa 1: Tài khoản Ví dụ: Please log in using your email account. (Vui lòng đăng nhập bằng tài khoản email của bạn.) Nghĩa 2: Bản báo cáo tài chính Ví dụ: The company’s financial accounts are reviewed annually. (Báo cáo tài chính của công ty được xem xét hàng năm.) Nghĩa 3: Giải thích hoặc tường thuật Ví dụ: The witness gave a detailed account of the incident. (Nhân chứng đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về vụ việc.) Nghĩa 4: Sự cân nhắc Ví dụ: The decision was made after taking all factors into account. (Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố.) Nghĩa 5: Tầm quan trọng Ví dụ: This project is of great account to our team’s success. (Dự án này rất quan trọng đối với thành công của nhóm chúng tôi.) Nghĩa 6: Khách hàng Ví dụ: The sales team manages multiple client accounts. (Nhóm bán hàng quản lý nhiều tài khoản khách hàng.) Nghĩa 7: Trách nhiệm giải trình Ví dụ: The manager was held to account for the team’s failure. (Người quản lý chịu trách nhiệm giải trình cho thất bại của nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết