VIETNAMESE

Quán game

Tiệm game, Quán trò chơi

word

ENGLISH

Gaming café

  
NOUN

/ɡeɪmɪŋ kæfeɪ/

Internet café

“Quán game” là nơi cung cấp dịch vụ chơi game, thường là trò chơi điện tử.

Ví dụ

1.

Quán game được trang bị máy tính hiện đại.

The gaming café is equipped with modern PCs.

2.

Anh ấy dành buổi tối tại quán game.

He spent the evening at a gaming café.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gaming Café nhé! check Internet Café – Quán cà phê internet Phân biệt: Internet Café chỉ quán cà phê cung cấp dịch vụ máy tính và internet cho khách hàng. Ví dụ: They spent hours playing games at the internet café. (Họ dành hàng giờ chơi game tại quán cà phê internet.) check Gamer’s Lounge – Phòng nghỉ cho game thủ Phân biệt: Gamer’s Lounge mô tả không gian nghỉ ngơi hoặc quán cà phê dành riêng cho game thủ để chơi và thư giãn. Ví dụ: The gamer’s lounge was equipped with high-end gaming computers. (Phòng nghỉ cho game thủ được trang bị máy tính chơi game cao cấp.) check Video Game Café – Quán cà phê chơi game Phân biệt: Video Game Café mô tả quán cà phê nơi khách hàng có thể chơi video game và thưởng thức đồ uống. Ví dụ: The video game café hosts tournaments for players to compete. (Quán cà phê chơi game tổ chức các giải đấu cho game thủ thi đấu.)