VIETNAMESE

Game thủ

Người chơi game, Người đam mê trò chơi

word

ENGLISH

Gamer

  
NOUN

/ˈɡeɪmə/

Player, E-Sports Enthusiast

“Game thủ” là người chơi các trò chơi điện tử hoặc trò chơi trực tuyến.

Ví dụ

1.

Game thủ tham gia chơi game giải trí và thi đấu để nhận phần thưởng.

Gamers participate in casual and competitive gaming for entertainment and rewards.

2.

Các cộng đồng trực tuyến kết nối game thủ trên toàn cầu để chia sẻ chiến lược và kinh nghiệm.

Online communities connect gamers globally to share strategies and experiences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gamer nhé! check Player - Người chơi Phân biệt: Player là thuật ngữ chung, bao gồm cả những người chơi trò chơi điện tử và không điện tử. Ví dụ: The player scored the highest points in the game. (Người chơi đã ghi được số điểm cao nhất trong trò chơi.) check E-Sports Enthusiast - Người đam mê thể thao điện tử Phân biệt: E-Sports Enthusiast nhấn mạnh sự quan tâm đến các trò chơi thi đấu chuyên nghiệp. Ví dụ: E-sports enthusiasts often follow global tournaments closely. (Những người đam mê thể thao điện tử thường theo dõi sát sao các giải đấu toàn cầu.) check Game Player - Người chơi game Phân biệt: Game Player tập trung vào người chơi các loại trò chơi giải trí. Ví dụ: The game player spends hours mastering his favorite titles. (Người chơi game dành hàng giờ để thành thạo các tựa game yêu thích của mình.)