VIETNAMESE

Tài công

Người lái thuyền, Thuyền trưởng

word

ENGLISH

Boat Captain

  
NOUN

/bəʊt ˈkæptɪn/

Ship Pilot, Maritime Navigator

“Tài công” là người điều khiển tàu thuyền trong các chuyến đi trên sông hoặc biển.

Ví dụ

1.

Tài công điều khiển con tàu an toàn qua cơn bão.

The boat captain navigated the vessel safely through the storm.

2.

Tài công chịu trách nhiệm an toàn cho thủy thủ đoàn và hành khách.

Boat captains are responsible for the safety of their crew and passengers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Boat Captain nhé! Skipper – Thuyền trưởng Phân biệt: Skipper thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức để chỉ thuyền trưởng. Ví dụ: The skipper navigated the boat through rough waters. (Thuyền trưởng đã điều khiển tàu vượt qua vùng nước động.) Helmsman – Người lái tàu Phân biệt: Helmsman tập trung vào nhiệm vụ điều khiển tàu hoặc thuyền. Ví dụ: The helmsman maintained a steady course during the storm. (Người lái tàu đã duy trì hướng đi ổn định trong cơn bão.) Shipmaster – Chủ tàu Phân biệt: Shipmaster thường ám chỉ người chịu trách nhiệm cao nhất trên tàu lớn. Ví dụ: The shipmaster oversaw all operations on the vessel. (Chủ tàu đã giám sát tất cả các hoạt động trên tàu.)